Kết quả xổ số miền Nam

Kết quả Xổ số Miền Nam 1 tháng qua

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 20-11-2024

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
85
99
52
G7
786
924
217
G6
6502
2172
6607
1266
1881
5026
8790
5496
7840
G5
0790
6994
6887
G4
98940
22403
43604
40800
57302
06271
49381
44673
07283
54124
89388
91665
25049
36906
19733
28087
16256
52495
45873
09075
10743
G3
73723
05934
51801
16988
06394
23231
G2
94694
02343
00763
G1
76322
75386
20402
ĐB
069961
273288
958652
Phóng to
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 0,2,2,3,4,7 1,6 2
1 7
2 2,3 4,4,6
3 4 1,3
4 0 3,9 0,3
5 2,2,6
6 1 5,6 3
7 1,2 3 3,5
8 1,5,6 1,3,6,8,8,8 7,7
9 0,4 4,9 0,4,5,6

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 19-11-2024

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
65
01
36
G7
858
214
863
G6
1903
6650
4722
3645
9092
2427
1935
5217
5421
G5
9592
4692
0158
G4
98351
57458
50603
61561
40603
35671
67641
84113
71073
98433
69871
83325
74440
83817
49761
76866
66560
08899
66653
16928
93727
G3
79952
35330
74775
43814
76200
48001
G2
74667
70404
69810
G1
55039
32553
69328
ĐB
518955
852560
706480
Phóng to
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 3,3,3 1,4 0,1
1 3,4,4,7 0,7
2 2 5,7 1,7,8,8
3 0,9 3 5,6
4 1 0,5
5 0,1,2,5,8,8 3 3,8
6 1,5,7 0 0,1,3,6
7 1 1,3,5
8 0
9 2 2,2 9

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 18-11-2024

Cà Mau TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp
G8
16
28
78
G7
852
737
496
G6
1306
4375
5993
9218
4476
9941
4205
3792
1909
G5
4249
9567
1413
G4
63477
64958
48775
24448
94607
73568
33650
10010
25831
31679
94488
72022
46594
20549
51333
42293
21283
43855
01677
29566
51726
G3
52793
58208
07499
65839
30639
31992
G2
60680
47858
49158
G1
52048
96070
64720
ĐB
807877
233941
901085
Phóng to
Đầu Cà Mau TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp
0 6,7,8 5,9
1 6 0,8 3
2 2,8 0,6
3 1,7,9 3,9
4 8,8,9 1,1,9
5 0,2,8 8 5,8
6 8 7 6
7 5,5,7,7 0,6,9 7,8
8 0 8 3,5
9 3,3 4,9 2,2,3,6

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 17-11-2024

Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
G8
48
26
98
G7
806
721
370
G6
1420
9461
9506
6182
5600
4095
8489
5295
2116
G5
0907
0558
9021
G4
86704
24502
19317
49279
66791
54431
52826
42560
67515
23541
78169
90308
33705
33358
76842
63546
11519
92118
10376
87555
54558
G3
85158
08199
89963
84048
56253
58569
G2
32992
01199
02637
G1
12936
13545
33444
ĐB
271382
833062
688830
Phóng to
Đầu Tiền Giang Kiên Giang Đà Lạt
0 2,4,6,6,7 0,5,8
1 7 5 6,8,9
2 0,6 1,6 1
3 1,6 0,7
4 8 1,5,8 2,4,6
5 8 8,8 3,5,8
6 1 0,2,3,9 9
7 9 0,6
8 2 2 9
9 1,2,9 5,9 5,8

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 16-11-2024

Long An Bình Phước Hậu Giang TP Hồ Chí Minh
G8
87
70
86
27
G7
506
729
617
453
G6
5142
0981
1361
8538
1831
3834
2724
0602
2318
2079
2410
2761
G5
2259
8936
0312
9978
G4
37493
28323
34155
26524
21556
64909
09612
57892
06793
22708
41369
35466
73450
74450
98800
28149
61935
94469
01052
95743
63454
47422
80253
36017
26417
35143
93079
79829
G3
25208
46155
85719
60616
49616
82213
32690
51139
G2
41080
00146
82149
32718
G1
27596
71279
54221
46361
ĐB
056172
482604
738756
Phóng to
Đầu Long An Bình Phước Hậu Giang TP Hồ Chí Minh
0 6,8,9 4,8 0,2
1 2 6,9 2,3,6,7,8 0,7,7,8
2 3,4 9 1,4 2,7,9
3 1,4,6,8 5 9
4 2 6 3,9,9 3
5 5,5,6,9 0,0 2,4,6 3,3
6 1 6,9 9 1,1
7 2 0,9 8,9,9
8 0,1,7 6
9 3,6 2,3 0

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 15-11-2024

Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
G8
95
01
63
G7
478
831
612
G6
7847
2195
0304
6021
8089
1718
0797
2613
5531
G5
2380
0325
4407
G4
11191
09065
84141
29082
96917
72550
25061
87745
73627
37130
93842
31775
69527
89169
13464
35082
17364
27077
79996
49427
30594
G3
12603
19316
89271
58200
69950
68951
G2
95153
42002
42961
G1
62384
89254
25890
ĐB
305220
332825
084786
Phóng to
Đầu Vĩnh Long Bình Dương Trà Vinh
0 3,4 0,1,2 7
1 6,7 8 2,3
2 0 1,5,5,7,7 7
3 0,1 1
4 1,7 2,5
5 0,3 4 0,1
6 1,5 9 1,3,4,4
7 8 1,5 7
8 0,2,4 9 2,6
9 1,5,5 0,4,6,7

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 14-11-2024

Tây Ninh An Giang Bình Thuận
G8
91
72
02
G7
153
087
564
G6
9931
9500
5890
8297
5254
7627
5237
5429
7601
G5
5688
1256
6557
G4
64261
03843
21359
20730
27071
08098
69975
07781
48606
44034
58492
81648
23718
19784
40269
25779
13305
82277
93556
41891
16649
G3
40276
79509
36127
60539
32083
10310
G2
39046
36783
43586
G1
20539
51319
03110
ĐB
687793
350440
259354
Phóng to
Đầu Tây Ninh An Giang Bình Thuận
0 0,9 6 1,2,5
1 8,9 0,0
2 7,7 9
3 0,1,9 4,9 7
4 3,6 0,8 9
5 3,9 4,6 4,6,7
6 1 4,9
7 1,5,6 2 7,9
8 8 1,3,4,7 3,6
9 0,1,3,8 2,7 1

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 13-11-2024

Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
G8
33
49
51
G7
434
900
104
G6
6932
3199
3908
9208
9456
7972
5514
4151
6557
G5
7397
6549
8626
G4
28988
71890
44840
55940
43305
80063
57393
08919
58201
34812
34490
96880
31695
24462
06314
99814
89462
50613
29332
78423
64160
G3
31651
48799
52084
06871
26088
79943
G2
57604
24120
09012
G1
34897
86830
15113
ĐB
211173
437148
693896
Phóng to
Đầu Đồng Nai Cần Thơ Sóc Trăng
0 4,5,8 0,1,8 4
1 2,9 2,3,3,4,4,4
2 0 3,6
3 2,3,4 0 2
4 0,0 8,9,9 3
5 1 6 1,1,7
6 3 2 0,2
7 3 1,2
8 8 0,4 8
9 0,3,7,7,9,9 0,5 6

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 12-11-2024

Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
G8
65
69
74
G7
305
026
869
G6
6272
4561
8244
1149
3079
2664
0502
6767
2581
G5
8268
9206
3664
G4
84425
55273
99012
46794
85961
43633
49470
36849
22490
29319
64911
20136
83745
52137
63125
90106
83454
61910
06486
71572
51124
G3
99070
15594
82576
47118
49154
65305
G2
90669
30322
44069
G1
34332
34779
61178
ĐB
980585
941944
613037
Phóng to
Đầu Bến Tre Vũng Tàu Bạc Liêu
0 5 6 2,5,6
1 2 1,8,9 0
2 5 2,6 4,5
3 2,3 6,7 7
4 4 4,5,9,9
5 4,4
6 1,1,5,8,9 4,9 4,7,9,9
7 0,0,2,3 6,9,9 2,4,8
8 5 1,6
9 4,4 0

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 11-11-2024

TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8
08
14
00
G7
835
401
484
G6
5327
8030
3625
4485
4577
2937
1742
4104
5856
G5
6719
7518
0131
G4
26210
26325
75044
04280
99885
58037
17856
07948
62140
32639
27071
18154
73901
74981
94620
87109
83084
40403
57950
51701
43558
G3
54572
36937
06878
32416
03389
60038
G2
82327
28525
84369
G1
25602
55030
89258
ĐB
392426
968131
730200
Phóng to
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 2,8 1,1 0,0,1,3,4,9
1 0,9 4,6,8
2 5,5,6,7,7 5 0
3 0,5,7,7 0,1,7,9 1,8
4 4 0,8 2
5 6 4 0,6,8,8
6 9
7 2 1,7,8
8 0,5 1,5 4,4,9
9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMN 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Nam 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMN 30 ngày, Bảng kết quả  SXMN 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Nam

Xem thêm:  Soi cầu MN