Kết quả xổ số miền Nam

Kết quả Xổ số Miền Nam 1 tháng qua

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 5-12-2023

Vũng Tàu Bạc Liêu Bến Tre
G8
44
48
51
G7
536
720
498
G6
1281
1955
3907
3518
0826
9339
6753
3249
0477
G5
0798
8491
6437
G4
86697
51490
70210
24365
90393
15983
60035
77573
73386
57625
94284
88136
73266
32316
41519
97806
21418
59949
50991
44946
94796
G3
73067
84940
91672
78975
67107
20027
G2
21435
83478
65244
G1
97678
02523
11772
ĐB
772661
006152
249968
Phóng to
Đầu Vũng Tàu Bạc Liêu Bến Tre
0 7 6,7
1 0 6,8 8,9
2 0,3,5,6 7
3 5,5,6 6,9 7
4 0,4 8 4,6,9,9
5 5 2 1,3
6 1,5,7 6 8
7 8 2,3,5,8 2,7
8 1,3 4,6
9 0,3,7,8 1 1,6,8

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 4-12-2023

Đồng Tháp Cà Mau TP Hồ Chí Minh
G8
81
67
25
G7
293
409
893
G6
7688
8031
2695
1322
7607
9187
4715
7622
5536
G5
7224
0286
4854
G4
42932
48156
91570
36106
49732
49798
25472
65817
91346
93592
61035
60621
24876
78085
23520
26301
51507
46437
60634
40103
56151
G3
47239
60093
49374
98359
11068
82689
G2
75044
22884
32841
G1
87008
92081
84724
ĐB
496576
121278
205086
Phóng to
Đầu Đồng Tháp Cà Mau TP Hồ Chí Minh
0 6,8 7,9 1,3,7
1 7 5
2 4 1,2 0,2,4,5
3 1,2,2,9 5 4,6,7
4 4 6 1
5 6 9 1,4
6 7 8
7 0,2,6 4,6,8
8 1,8 1,4,5,6,7 6,9
9 3,3,5,8 2 3

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 3-12-2023

Kiên Giang Đà Lạt Tiền Giang
G8
30
95
14
G7
620
157
762
G6
9870
8106
5410
5604
7911
2351
9057
3130
3724
G5
5938
6373
9850
G4
88814
80915
21814
77233
09300
71238
32630
76104
80171
92188
79776
77188
11079
31191
49447
55085
56044
58677
83210
29729
36317
G3
52767
49813
37985
92431
42857
42938
G2
19631
29482
35309
G1
24009
80444
33858
ĐB
285556
685570
425171
Phóng to
Đầu Kiên Giang Đà Lạt Tiền Giang
0 0,6,9 4,4 9
1 0,3,4,4,5 1 0,4,7
2 0 4,9
3 0,0,1,3,8,8 1 0,8
4 4 4,7
5 6 1,7 0,7,7,8
6 7 2
7 0 0,1,3,6,9 1,7
8 2,5,8,8 5
9 1,5

XSMN » XSMN Thứ 7 » XSMN 2-12-2023

Long An Bình Phước Hậu Giang TP Hồ Chí Minh
G8
09
17
62
45
G7
947
930
883
636
G6
9085
9453
7709
1131
3844
6542
8113
2082
8021
7319
3432
9600
G5
1974
7426
9718
9699
G4
28882
77427
13358
30343
65757
81450
58610
25936
21082
58797
93908
19100
33079
09637
81774
94126
99728
69511
85236
57355
41164
57768
20913
27895
78338
14285
84330
79303
G3
26475
26054
97745
27403
03189
02315
01340
46518
G2
35332
11140
86370
51473
G1
04281
23132
49743
08556
ĐB
669051
097415
642592
425659
Phóng to
Đầu Long An Bình Phước Hậu Giang TP Hồ Chí Minh
0 9,9 0,3,8 0,3
1 0 5,7 1,3,5,8 3,8,9
2 7 6 1,6,8
3 2 0,1,2,6,7 6 0,2,6,8
4 3,7 0,2,4,5 3 0,5
5 0,1,3,4,7,8 5 6,9
6 2,4 8
7 4,5 9 0,4 3
8 1,2,5 2 2,3,9 5
9 7 2 5,9

XSMN » XSMN Thứ 6 » XSMN 1-12-2023

Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long
G8
27
87
88
G7
442
834
729
G6
0360
5972
6287
2465
9090
3817
1931
2872
7349
G5
9768
8940
1726
G4
23524
73877
07476
60551
24894
91577
21005
57080
50289
60222
67457
05136
74270
88028
90144
01237
61395
59414
84550
47718
87640
G3
27300
30113
07341
78529
21416
10005
G2
66835
33616
38187
G1
57388
85730
62938
ĐB
551880
214903
010787
Phóng to
Đầu Bình Dương Trà Vinh Vĩnh Long
0 0,5 3 5
1 3 6,7 4,6,8
2 4,7 2,8,9 6,9
3 5 0,4,6 1,7,8
4 2 0,1 0,4,9
5 1 7 0
6 0,8 5
7 2,6,7,7 0 2
8 0,7,8 0,7,9 7,7,8
9 4 0 5

XSMN » XSMN Thứ 5 » XSMN 30-11-2023

An Giang Bình Thuận Tây Ninh
G8
93
82
84
G7
411
624
534
G6
6715
2223
9285
5600
6702
3555
5376
0270
2772
G5
4749
7621
2547
G4
88414
64305
22577
18003
21643
83813
94532
59146
21291
81951
23927
06070
55555
08617
65922
64064
50495
36576
72347
38222
55719
G3
70498
23724
80871
42030
46732
62038
G2
21446
87815
31075
G1
20815
45059
02937
ĐB
925874
917173
173171
Phóng to
Đầu An Giang Bình Thuận Tây Ninh
0 3,5 0,2
1 1,3,4,5,5 5,7 9
2 3,4 1,4,7 2,2
3 2 0 2,4,7,8
4 3,6,9 6 7,7
5 1,5,5,9
6 4
7 4,7 0,1,3 0,1,2,5,6,6
8 5 2 4
9 3,8 1 5

XSMN » XSMN Thứ 4 » XSMN 29-11-2023

Cần Thơ Sóc Trăng Đồng Nai
G8
93
65
68
G7
182
178
413
G6
4139
0619
1824
4003
5892
0070
1563
9698
6043
G5
0028
5968
6813
G4
93800
02587
23716
27876
52455
18952
91369
18783
00260
45500
39917
06910
51057
39102
42431
31699
21582
37687
66001
02192
44004
G3
25578
03989
88869
94860
27069
81394
G2
32720
35061
84650
G1
91906
76555
67983
ĐB
370295
531531
643993
Phóng to
Đầu Cần Thơ Sóc Trăng Đồng Nai
0 0,6 0,2,3 1,4
1 6,9 0,7 3,3
2 0,4,8
3 9 1 1
4 3
5 2,5 5,7 0
6 9 0,0,1,5,8,9 3,8,9
7 6,8 0,8
8 2,7,9 3 2,3,7
9 3,5 2 2,3,4,8,9

XSMN » XSMN Thứ 3 » XSMN 28-11-2023

Vũng Tàu Bạc Liêu Bến Tre
G8
55
91
05
G7
376
850
252
G6
6314
9399
7271
8671
5422
4732
8951
0021
1918
G5
2070
7954
4251
G4
35729
49436
36546
95389
09825
61556
66006
80485
14605
47823
62318
16723
76879
46406
34155
84962
79644
43649
44365
87918
08894
G3
91490
05750
43590
84746
93774
60045
G2
41682
54116
44422
G1
69404
33531
08490
ĐB
507876
552155
467228
Phóng to
Đầu Vũng Tàu Bạc Liêu Bến Tre
0 4,6 5,6 5
1 4 6,8 8,8
2 5,9 2,3,3 1,2,8
3 6 1,2
4 6 6 4,5,9
5 0,5,6 0,4,5 1,1,2,5
6 2,5
7 0,1,6,6 1,9 4
8 2,9 5
9 0,9 0,1 0,4

XSMN » XSMN Thứ 2 » XSMN 27-11-2023

TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
G8
71
48
03
G7
189
096
428
G6
1717
1871
9942
6488
7565
9470
8408
3553
2979
G5
4885
5202
5685
G4
56691
02593
22377
00495
50737
43331
92107
25010
53619
68637
58441
27499
51201
11329
63492
19945
49881
26634
31045
79384
48458
G3
67766
48534
09668
58849
99908
44985
G2
95278
80122
75529
G1
87569
10467
68583
ĐB
674312
239358
629790
Phóng to
Đầu TP Hồ Chí Minh Đồng Tháp Cà Mau
0 7 1,2 3,8,8
1 2,7 0,9
2 2,9 8,9
3 1,4,7 7 4
4 2 1,8,9 5,5
5 8 3,8
6 6,9 5,7,8
7 1,1,7,8 0 9
8 5,9 8 1,3,4,5,5
9 1,3,5 6,9 0,2

XSMN » XSMN Chủ Nhật » XSMN 26-11-2023

Kiên Giang Đà Lạt Tiền Giang
G8
47
59
32
G7
030
928
899
G6
2151
2474
0406
8580
4876
0192
3006
4462
5122
G5
3214
7060
7880
G4
23918
01480
92794
15486
93827
92996
05458
08629
74549
50015
72137
43663
64107
26541
32050
49265
14855
30012
87558
59702
46319
G3
51675
56374
13632
64079
87309
89145
G2
07395
98188
04196
G1
69552
89911
76685
ĐB
350037
620552
094895
Phóng to
Đầu Kiên Giang Đà Lạt Tiền Giang
0 6 7 2,6,9
1 4,8 1,5 2,9
2 7 8,9 2
3 0,7 2,7 2
4 7 1,9 5
5 1,2,8 2,9 0,5,8
6 0,3 2,5
7 4,4,5 6,9
8 0,6 0,8 0,5
9 4,5,6 2 5,6,9
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMN 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Nam 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMN 30 ngày, Bảng kết quả  SXMN 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Nam

Xem thêm:  Soi cầu MN