|
|
|
2LD - 18LD - 12LD - 17LD - 11LD - 8LD - 20LD - 7LD | ||||||||||||
ĐB | 36594 | |||||||||||
Giải 1 | 90713 | |||||||||||
Giải 2 | 48830 35403 | |||||||||||
Giải 3 | 24376 63350 49922 46764 82390 56362 | |||||||||||
Giải 4 | 0777 9136 6698 2988 | |||||||||||
Giải 5 | 7581 7323 4178 9700 7530 1657 | |||||||||||
Giải 6 | 095 465 777 | |||||||||||
Giải 7 | 08 62 71 60 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0 | 0,3,8 |
1 | 3 |
2 | 2,3 |
3 | 0,0,6 |
4 | |
5 | 0,7 |
6 | 0,2,2,4,5 |
7 | 1,6,7,7,8 |
8 | 1,8 |
9 | 0,4,5,8 |
Đầu | Đuôi |
---|---|
0,3,3,5,6,9 | 0 |
7,8 | 1 |
2,6,6 | 2 |
0,1,2 | 3 |
6,9 | 4 |
6,9 | 5 |
3,7 | 6 |
5,7,7 | 7 |
0,7,8,9 | 8 |
9 |
Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang | |
---|---|---|---|
G8 |
32
|
75
|
02
|
G7 |
977
|
080
|
886
|
G6 |
4323
2868
7530
|
2748
4646
0861
|
5398
4559
8844
|
G5 |
6704
|
6719
|
4937
|
G4 |
55283
09924
66226
35568
97495
96877
96584
|
10396
31724
39329
18240
91204
99859
47458
|
77385
54841
86633
09711
18141
63604
95745
|
G3 |
20709
95268
|
63737
60896
|
28735
86066
|
G2 |
67879
|
00661
|
24858
|
G1 |
62931
|
02658
|
85162
|
ĐB |
026380
|
766312
|
825699
|
Đầu | Bình Thuận | Tây Ninh | An Giang |
---|---|---|---|
0 | 4,9 | 4 | 2,4 |
1 | 2,9 | 1 | |
2 | 3,4,6 | 4,9 | |
3 | 0,1,2 | 7 | 3,5,7 |
4 | 0,6,8 | 1,1,4,5 | |
5 | 8,8,9 | 8,9 | |
6 | 8,8,8 | 1,1 | 2,6 |
7 | 7,7,9 | 5 | |
8 | 0,3,4 | 0 | 5,6 |
9 | 5 | 6,6 | 8,9 |
Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình | |
---|---|---|---|
G8 |
98
|
60
|
81
|
G7 |
288
|
081
|
707
|
G6 |
5186
3211
7358
|
0371
7029
2408
|
0986
2003
4671
|
G5 |
4623
|
8675
|
3792
|
G4 |
62990
97757
43117
51659
47174
19987
20573
|
28386
84177
24486
48035
39148
15875
77248
|
69064
61452
76676
47680
76922
32246
52555
|
G3 |
07704
72501
|
51223
05852
|
45842
03050
|
G2 |
94393
|
37937
|
41964
|
G1 |
16539
|
10558
|
15447
|
ĐB |
288648
|
126179
|
137522
|
Đầu | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
---|---|---|---|
0 | 1,4 | 8 | 3,7 |
1 | 1,7 | ||
2 | 3 | 3,9 | 2,2 |
3 | 9 | 5,7 | |
4 | 8 | 8,8 | 2,6,7 |
5 | 7,8,9 | 2,8 | 0,2,5 |
6 | 0 | 4,4 | |
7 | 3,4 | 1,5,5,7,9 | 1,6 |
8 | 6,7,8 | 1,6,6 | 0,1,6 |
9 | 0,3,8 | 2 |
07 | 21 | 30 | 33 | 38 | 39 |
Giá trị Jackpot: 33.913.442.500 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot | 0 | 33.913.442.500 | |
Giải nhất | 38 | 10.000.000 | |
Giải nhì | 1.634 | 300.000 | |
Giải ba | 26.659 | 30.000 |
13 | 19 | 27 | 38 | 41 | 54 | 46 |
Giá trị Jackpot 1: 47.354.753.100 đồng Giá trị Jackpot 2: 3.968.999.450 đồng |
Giải thưởng | Trùng khớp | Số lượng giải | Giá trị giải (đồng) |
Jackpot 1 | 0 | 47.354.753.100 | |
Jackpot 2 | | | 0 | 3.968.999.450 |
Giải nhất | 23 | 40.000.000 | |
Giải nhì | 1.049 | 500.000 | |
Giải ba | 20.236 | 50.000 |
Giải | Dãy số trúng | SL | Giá trị | |||||||||||
ĐB | 200 | 297 | 15 | 1tr | ||||||||||
Nhất | 501 | 387 | 402 | 733 | 35 | 350N | ||||||||
Nhì | 043 | 024 | 346 | 77 | 210N | |||||||||
578 | 729 | 548 | ||||||||||||
Ba | 545 | 067 | 608 | 388 | 78 | 100N | ||||||||
305 | 726 | 700 | 216 |
Giải | Kết quả | SL giải | Giá trị (đ) |
---|---|---|---|
G1 | Trùng 2 số G1 | 1 | 1.000.000.000 |
G2 | Trùng 2 số G2 | 0 | 40.000.000 |
G3 | Trùng 2 số G3 | 2 | 10.000.000 |
G4 | Trùng 2 số G.KK | 3 | 5.000.000 |
G5 | Trùng 2 số G1, G2, G3, G.KK | 42 | 1.000.000 |
G6 | Trùng 1 số G1 | 438 | 150.000 |
G7 | Trùng 1 số G1, G2, G3, G.KK | 3503 | 40.000 |
Giải | Dãy số trúng | Giải thưởng | ||||||||||||
ĐB | 785 | 881 | 2 tỷ | |||||||||||
Phụ ĐB | 881 | 785 | 400tr | |||||||||||
Nhất | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số | 30tr | ||||||||||||
527 | 989 | 510 | 208 | |||||||||||
Nhì | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 4 bộ ba số: | 10tr | ||||||||||||
782 | 497 | 912 | ||||||||||||
448 | 341 | 428 | ||||||||||||
Ba | Trùng 2 bộ ba số bất kỳ trong 8 bộ ba số: | 4tr | ||||||||||||
850 | 437 | 124 | 464 | |||||||||||
388 | 970 | 426 | 031 | |||||||||||
Tư | Trùng bất kỳ 2 bộ ba số quay thưởng của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì hoặc Ba | 1tr | ||||||||||||
Năm | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Đặc biệt bất kỳ | 100k | ||||||||||||
Sáu | Trùng 1 bộ ba số quay thưởng giải Nhất, Nhì hoặc Ba bất kỳ | 40k |
XS - KQXS . Tường thuật Kết Quả Xổ Số Kiến Thiết 3 miền hôm nay trực tiếp nhanh, chính xác nhất. Xem/dem xổ số trực tiếp 3 miền hàng ngày miễn phí từ trường quay từ các tỉnh trên toàn quốc từ 16h15p đến 18h30p
Tại trang web, bạn có thể dò/coi kết quả vé xổ số kiến thiết trực tuyến tất cả ngày hôm nay đài, tỉnh gì quay tại các link dưới đây:
+ Kết quả xổ số điện toán: 123, 6x36, xổ số thần tài
Luôn truy cập vào website của chúng tôi để cập nhật những tin tức xổ số bữa ngay chuẩn và nhanh nhất. Chúc bạn may mắn!
Tư vấn soi cầu chuẩn xác - ngon bổ rẻ!